Characters remaining: 500/500
Translation

coronal suture

Academic
Friendly

Từ "coronal suture" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "đường khớp trán đỉnh" hoặc "đường khớp vành". Đây một thuật ngữ trong giải phẫu học, dùng để chỉ đường nối giữa xương trán (frontal bone) hai xương đỉnh (parietal bones) trong hộp sọ của con người.

Giải thích chi tiết:
  • Đường khớp: Đây những chỗ nối giữa các xương trong cơ thể.
  • Trán đỉnh (coronal): Từ "coronal" có nghĩa liên quan đến phần trán được dùng để chỉ cách đường khớp nằm theo chiều ngang, chia hộp sọ thành phần trước (trán) phần sau (đỉnh).
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The coronal suture is important in the study of human skull anatomy."
    • (Đường khớp trán đỉnh rất quan trọng trong việc nghiên cứu giải phẫu hộp sọ con người.)
  2. Câu nâng cao:

    • "During cranial surgery, surgeons must be careful not to damage the coronal suture, as it plays a crucial role in the structural integrity of the skull."
    • (Trong phẫu thuật hộp sọ, các bác sĩ phẫu thuật phải cẩn thận không làm tổn thương đường khớp trán đỉnh, đóng vai trò quan trọng trong tính vững chắc của hộp sọ.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Suture: Có nghĩa "đường khớp" một cách chung.
  • Frontal suture: Đường khớp khác cũng liên quan đến xương trán, nhưng không giống hoàn toàn với đường khớp trán đỉnh.
Các cách sử dụng khác:
  • Idioms: Không cụm thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "coronal suture", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến y học hoặc giải phẫu.
  • Phrasal verbs: Không phrasal verbs trực tiếp nào liên quan đến từ này, nhưng trong ngữ cảnh y học, có thể sử dụng các động từ như "perform surgery" (thực hiện phẫu thuật) hay "examine the skull" (khám xét hộp sọ).
Lưu ý:
  • "Coronal suture" một thuật ngữ chuyên ngành, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học, giải phẫu học. Khi nói về , bạn có thể cần sử dụng ngôn ngữ khoa học hoặc kỹ thuật.
  • Nếu bạn muốn truyền đạt ý nghĩa này cho người khác, hãy chắc chắn rằng họ hiểu rằng đây không phải một thuật ngữ thông dụng trong đời sống hàng ngày một thuật ngữ chuyên ngành.
Noun
  1. Đường khớp trán đỉnh
  2. đường khớp vành, đường khớp

Comments and discussion on the word "coronal suture"